EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuities
vacuity /væ'kju:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trống rỗng
chỗ trống, khoảng không
sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại
← Xem thêm từ vacua
Xem thêm từ vacuity →
Từ vựng liên quan
ac
acuities
it
ti
tie
ties
v
vac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…