ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacillate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacillate


vacillate /'væsileit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lắc lư, lảo đảo; chập chờn
  do dự, dao động
to vacillate between two courses of action → do dự giữa hai đường lối hành động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…