EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacational
vacational
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem vacation
← Xem thêm từ vacation
Xem thêm từ vacationeer →
Từ vựng liên quan
ac
at
cat
cation
ion
on
ti
v
vac
vaca
vacation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…