vacate /və'keit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ trống, bỏ không
to vacate one's seat → bỏ nghề trống
to vacate a house → rời bỏ một ngôi nhà
bỏ, thôi, xin thôi
to vacate office → từ chức, xin thôi việc
(pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
Các câu ví dụ:
1. The man is said to be a civil servant from Vu Quang District in the central province of Ha Tinh who was vacating in the popular resort town in the Central Highlands.
Xem tất cả câu ví dụ về vacate /və'keit/