ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacating


vacate /və'keit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ trống, bỏ không
to vacate one's seat → bỏ nghề trống
to vacate a house → rời bỏ một ngôi nhà
  bỏ, thôi, xin thôi
to vacate office → từ chức, xin thôi việc
  (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)

Các câu ví dụ:

1. The man is said to be a civil servant from Vu Quang District in the central province of Ha Tinh who was vacating in the popular resort town in the Central Highlands.


Xem tất cả câu ví dụ về vacate /və'keit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…