ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utilized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utilized


utilize /'ju:tilaiz/ (utilise) /'ju:tilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dùng, sử dụng
  lợi dụng

@utilize
  dùng

Các câu ví dụ:

1. It covered 303 South Korean businesses that have utilized the current special entry procedures in Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về utilize /'ju:tilaiz/ (utilise) /'ju:tilaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…