usefully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
<thgt> thạo, có năng lực, cừ
* phó từ
hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
<thgt> thạo, có năng lực, cừ