EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
urinating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
urinating
urinate /'ju rineit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đi đái, đi tiểu
← Xem thêm từ urinates
Xem thêm từ urination →
Từ vựng liên quan
at
in
ri
ti
tin
ting
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…