ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ urethrae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng urethrae


urethrae

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <phẫu> niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…