EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uraemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uraemia
uraemia /ju 'ri:mj /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng tăng urê huyết
← Xem thêm từ urachus
Xem thêm từ uranium →
Từ vựng liên quan
em
mi
mia
ra
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…