ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upward mobility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upward mobility


upward mobility

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…