EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upstanding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upstanding
upstanding / p'st ndi /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages
→ tiền lưng cố định
← Xem thêm từ upstairs
Xem thêm từ upstandingness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
ding
in
ps
pst
st
sta
stand
standing
ta
tan
u
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…