ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upstanding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upstanding


upstanding / p'st ndi /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
  khoẻ mạnh, chắc chắn
  (tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages → tiền lưng cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…