EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upstaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upstaging
upstage /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
← Xem thêm từ upstages
Xem thêm từ upstairs →
Từ vựng liên quan
aging
gi
gin
in
ps
pst
st
sta
Stag
stag
staging
ta
tag
u
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…