ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uprisings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uprisings


uprising / p'raizi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thức dậy; sự đứng dậy
  sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
  sự nổi dậy; cuộc nổi dậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…