EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uprear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uprear
uprear
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
đưa lên, vươn lên
← Xem thêm từ upraising
Xem thêm từ upright →
Từ vựng liên quan
ea
ear
pr
pre
re
rear
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…