ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uplifts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uplifts


uplift /' plift/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
  sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
  yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
  (địa lý,địa chất) phay nghịch

ngoại động từ


  nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
  nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…