ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uplands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uplands


upland /' pl nd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng cao

tính từ


  (thuộc) vùng cao; ở vùng cao

Các câu ví dụ:

1. The wholesale price of Thuy Tram’s red carps this year has been around VND90,000 ($4) per kilo, says Truong Thi Mai (L), a trader from Lao Cai Province in the northern uplands.


Xem tất cả câu ví dụ về upland /' pl nd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…