EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upholsters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upholsters
upholster / p'hould /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhồi nệm (ghế, đi văng...)
trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng)
← Xem thêm từ upholstering
Xem thêm từ upholstery →
Từ vựng liên quan
er
ho
hols
holster
holsters
lst
st
u
up
upholster
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…