ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upholsterer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upholsterer


upholsterer / p'houlst /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế
  người buôn bán nệm ghế màn thm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…