ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwrinkles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwrinkles


unwrinkle /' n'ri kl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…