EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwreaked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwreaked
unwreaked /' n'ri:kt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được h (giận...)
← Xem thêm từ unwraps
Xem thêm từ unwrinkle →
Từ vựng liên quan
ea
ked
nw
re
u
un
wreak
wreaked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…