EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unworn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unworn
unworn /' n'w :n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa mòn, chưa cũ, còn mới
← Xem thêm từ unworldly
Xem thêm từ unworthier →
Từ vựng liên quan
nw
or
rn
u
un
wo
worn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…