EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unworkmanlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unworkmanlike
unworkmanlike /' n'w :km nlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không khéo, vụng
← Xem thêm từ unworkably
Xem thêm từ unworldliness →
Từ vựng liên quan
an
ike
km
li
like
ma
man
manlike
nw
or
u
un
unwork
wo
work
workman
workmanlike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…