EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwind
unwind /' n'waind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
unwound
tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)
← Xem thêm từ unwillingness
Xem thêm từ unwinding →
Từ vựng liên quan
in
nw
u
un
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…