EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwell
unwell /' n'wel/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không khoẻ, khó ở, se mình
thấy tháng, hành kinh (đàn bà)
← Xem thêm từ unwelcomed
Xem thêm từ unwept →
Từ vựng liên quan
el
ell
nw
u
un
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…