EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unusualness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unusualness
unusualness / n'ju: u lnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thông thường
tính tuyệt vời
← Xem thêm từ unusually
Xem thêm từ unutilized →
Từ vựng liên quan
nu
ss
u
un
unusual
us
usual
usualness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…