ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untwine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untwine


untwine /' n'twain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo, li (chỉ đ xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…