ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unturf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unturf


unturf /' n't :f/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ tầng đất mặt có cỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…