EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untuned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untuned
untuned /' n'tju:nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hoà hợp, không phù hợp, không ăn khớp
← Xem thêm từ untune
Xem thêm từ untuneful →
Từ vựng liên quan
nt
tun
tune
tuned
u
un
untune
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…