ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untroubled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untroubled


untroubled /' n'tr bld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đục, trong (nước)
  không bị quấy rầy; yên ổn, được yên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…