ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untracked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untracked


untracked /' n'tr kt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị theo vết
  không có vết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…