EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untracked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untracked
untracked /' n'tr kt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị theo vết
không có vết
← Xem thêm từ untraced
Xem thêm từ untragic →
Từ vựng liên quan
ac
ked
nt
ra
rac
rack
racked
track
tracked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…