ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untimeliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untimeliness


untimeliness / n'taimlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất sớm
  tính không đúng lúc, tính không hợp thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…