EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untimeliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untimeliness
untimeliness / n'taimlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất sớm
tính không đúng lúc, tính không hợp thời
← Xem thêm từ untimeliest
Xem thêm từ untimely →
Từ vựng liên quan
el
in
li
line
lines
me
nt
ss
ti
time
timeliness
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…