EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unswore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unswore
unswore
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
quá khứ của unswear
← Xem thêm từ unswervingly
Xem thêm từ unsworn →
Từ vựng liên quan
or
ore
re
sw
swore
u
un
wo
wore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…