ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unswerving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unswerving


unswerving / n'sw :vi /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…