EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsupported
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsupported
unsupported /' ns 'p :tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có gì chống đỡ
không có chỗ dựa, không ni nưng tựa
(nghĩa bóng) không được ủng hộ
← Xem thêm từ unsupportable
Xem thêm từ unsuppressed →
Từ vựng liên quan
or
ort
po
port
ported
pp
sup
support
supported
ted
u
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…