ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsung

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsung


unsung /' n's /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được hát
  không được ca ngợi

Các câu ví dụ:

1. I think that in this adjustment we need, a liberal arts education is the unsung hero, quietly and unyieldingly preserving the qualities and values that the world desperately needs but does not recognize.


Xem tất cả câu ví dụ về unsung /' n's /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…