EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstudied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstudied
unstudied /' n'st did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được nghiên cứu
an unstudied subject
→ một đề tài không được nghiên cứu
tự nhiên
an unstudied style
→ văn phong tự nhiên
← Xem thêm từ unstuck
Xem thêm từ unstudious →
Từ vựng liên quan
die
died
st
stud
studied
u
udi
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…