ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstudied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstudied


unstudied /' n'st did/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được nghiên cứu
an unstudied subject → một đề tài không được nghiên cứu
  tự nhiên
an unstudied style → văn phong tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…