EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstructured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstructured
unstructured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có kết cấu, không có cấu trúc
← Xem thêm từ unstruck
Xem thêm từ unstrung →
Từ vựng liên quan
re
red
ru
ruc
st
str
structure
structured
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…