EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsized
unsized /' n'saizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hồ (quần áo)
← Xem thêm từ unsizeable
Xem thêm từ unskilful →
Từ vựng liên quan
si
size
sized
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…