EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsinged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsinged
unsinged /' n'sind d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui
không tổn thưng, không tổn hại
← Xem thêm từ unsingable
Xem thêm từ unsinkable →
Từ vựng liên quan
in
si
sin
sing
singe
singed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…