ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsinged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsinged


unsinged /' n'sind d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui
  không tổn thưng, không tổn hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…