ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsinew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsinew


unsinew /' n'sinju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…