EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unship
unship /' n' ip/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
← Xem thêm từ unshift
Xem thêm từ unshipped →
Từ vựng liên quan
hi
hip
sh
ship
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…