ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unship


unship /' n' ip/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
  bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…