EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshaven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshaven
unshaven /' n' eivn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cạo (râu)
← Xem thêm từ unshaved
Xem thêm từ unsheathe →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
ha
have
haven
sh
shave
shaven
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…