EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshared
unshared /' n' e d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)
← Xem thêm từ unshapen
Xem thêm từ unsharp →
Từ vựng liên quan
are
ha
hare
hared
re
red
sh
Share
share
shared
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…