ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshaken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshaken


unshaken /' n' eikn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…