EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsewn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsewn
unsewn
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ của unsew
← Xem thêm từ unsew
Xem thêm từ unsex →
Từ vựng liên quan
se
sew
sewn
u
un
unsew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…