EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsevered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsevered
unsevered /' n'sev d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị chia rẽ, không bị tách ra
không bị cắt đứt (quan hệ)
← Xem thêm từ unsettlingly
Xem thêm từ unsew →
Từ vựng liên quan
er
ere
eve
ever
re
red
se
sever
severe
severed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…