ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsevered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsevered


unsevered /' n'sev d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị chia rẽ, không bị tách ra
  không bị cắt đứt (quan hệ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…