EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseduced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseduced
unseduced /' nsi'dju:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị quyến rũ, không bị cám dỗ
← Xem thêm từ Unsecured loan stock
Xem thêm từ unseductive →
Từ vựng liên quan
ce
educe
educed
se
seduce
seduced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…