EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsecured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsecured
unsecured /' nsi'kju d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
(tài chính) không bo hiểm, không bo đm
← Xem thêm từ unsecular
Xem thêm từ Unsecured loan stock →
Từ vựng liên quan
cur
cure
cured
ec
ECU
ecu
re
red
se
sec
secure
Secured
secured
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…