ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsalted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsalted


unsalted /' n's :ltid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ướp muối, không có muối
unsalted butter → b nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…