EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsalted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsalted
unsalted /' n's :ltid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ướp muối, không có muối
unsalted butter
→ b nhạt
← Xem thêm từ unsaleable
Xem thêm từ unsalutary →
Từ vựng liên quan
alt
sa
sal
salt
salted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…