EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsaid
unsaid /' n'sed/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nói ra, chưa nói ra
some things are better left unsaid
→ nhiều điều không nói ra thì tốt hn
← Xem thêm từ unsafety
Xem thêm từ unsainted →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
sa
said
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…